Có 2 kết quả:

独立自主 dú lì zì zhǔ ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ ㄗˋ ㄓㄨˇ獨立自主 dú lì zì zhǔ ㄉㄨˊ ㄌㄧˋ ㄗˋ ㄓㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) independent and autonomous (idiom); self-determination
(2) to act independently
(3) to maintain control over one's own affairs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) independent and autonomous (idiom); self-determination
(2) to act independently
(3) to maintain control over one's own affairs

Bình luận 0